Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communications technology


noun
the activity of designing and constructing and maintaining communication systems
Hypernyms:
technology, engineering
Hyponyms:
digital communications technology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.